1. CHI PHÍ CHO CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY:
Chi phí sinh hoạt ở Ba Lan khác nhau tuỳ theo từng thành phố mà bạn ở. Chúng cao nhất ở Warsaw và ở các thành phố lớn khác (Krakow, Lodz, Wrocław, Poznan, Gdansk).
Ở Ba Lan, thực phẩm, giao thông công cộng và chỗ ở vẫn rẻ hơn một chút so với hầu hết các nước Tây Âu.
Giá xấp xỉ của một số hàng hóa cơ bản được chọn ở Ba Lan tính bằng PLN:
Bánh mì – khoảng PLN 3 PLN
Sữa 1l, 2% – khoảng 3 PLN
10 quả trứng – khoảng 8 PLN
Đường trắng, 1 kg – từ 3 PLN đến 5 PLN
Phi lê gà, 1 kg – từ 15 PLN đến 20 PLN
Táo Ba Lan, 1 kg – khoảng 3 PLN
Cà rốt 1 kg – khoảng PLN 3
Khoai tây 1 kg – khoảng PLN 3
Cà chua 1 kg – từ 5 PLN đến 9 PLN
Bột giặt 3l – từ PLN 26
2. VIỄN THÔNG TẠI BA LAN
Điện thoại di động:
Ở Ba Lan, bạn có thể đăng ký thuê bao hoặc điện thoại trả trước.
Điện thoại trả trước là một giải pháp có lợi cho những người không thể hoặc không muốn bị ràng buộc bởi hợp đồng với nhà điều hành và những người cần điện thoại để giữ liên lạc với người khác thay vì đàm thoại dài. Để tận dụng ưu đãi trả trước, bạn cần mua bộ sim chưa kích hoạt – cái gọi là bộ khởi động (có sẵn tại các quầy bán báo, bưu điện và có rất nhiều ở các vị trí quầy thu ngân ở các cửa hàng, siêu thị lớn nhỏ), sau đó kích hoạt nó, việc này được thực hiện bằng cách đăng kí thông tin cá nhân và thực hiện cuộc gọi đầu tiên.
Ưu điểm của điện thoại thuê bao là nếu bạn trả tiền thuê bao, bạn sẽ không hết tiền để thực hiện cuộc gọi, như trường hợp của điện thoại trả trước. Tuy nhiên, nhược điểm là cần phải ký hợp đồng trong thời hạn ít nhất 12 tháng (hoặc lâu hơn, điều này thường kèm theo việc bạn mua một mẫu điện thoại di động tốt theo gói) và nhu cầu thanh toán hóa đơn hàng tháng. Để sử dụng dịch vụ thuê bao, hợp đồng cung cấp dịch vụ phải được ký với nhà điều hành. Đối với điều đó, một người nước ngoài phải đến điểm dịch vụ của nhà điều hành và xuất trình một bộ tài liệu. Chúng thường là hộ chiếu, thẻ cư trú, giấy phép lao động, thẻ tín dụng hợp lệ hoặc hóa đơn điện thoại di động hoặc điện thoại cố định hiện tại. Sinh viên-người nước ngoài cũng có thể được yêu cầu xuất trình thẻ sinh viên.
Lưu ý: Người nước ngoài có thẻ tạm trú không được ký hợp đồng với nhà điều hành trong thời gian dài hơn thời hạn hiệu lực của thẻ. Người nước ngoài ở lại Ba Lan trên cơ sở thị thực chỉ có thể có điện thoại trả trước.
Có một số nhà khai thác di động phổ biến ở Ba Lan. Chi tiết về các ưu đãi có thể được tìm thấy trên trang web của họ:
Điều đáng biết: Các cuộc gọi trên mạng của một nhà khai thác thường rẻ hơn. Đôi khi các nhà khai thác cung cấp các cuộc gọi miễn phí trên cùng một mạng. Đó là lý do tại sao bạn bè và gia đình nên sử dụng dịch vụ của một nhà điều hành.
Internet
Chi phí trung bình của Internet có thể được sử dụng tại nhà dao động từ 50 PLN đến 100 PLN mỗi tháng. Trong trường hợp này, cần ký hợp đồng (thường ít nhất là 12 tháng) với nhà cung cấp. Rất thường xuyên, các nhà cung cấp cung cấp một gói: Internet + truyền hình cáp.
Chi phí internet của các nhà cung cấp khác nhau theo tỉnh có thể được so sánh ở đây
Mạng Wi-Fi ngày càng trở nên phổ biến ở Ba Lan. Ở các thành phố, truy cập vào loại mạng này thường miễn phí, nhưng để sử dụng nó, bạn cần mang theo máy tính xách tay / điện thoại có truy cập Internet / máy tính bảng của riêng mình. Các khu vực có thể truy cập wi-fi là các điểm phát sóng.
Ở Ba Lan, bạn cũng có thể sử dụng quán cà phê internet. Quán cà phê Internet là nơi bạn có thể sử dụng máy tính có kết nối Internet.
3. GIÁ THUÊ NHÀ:
Giá thuê trung bình hàng tháng của một căn hộ (diện tích từ 38 đến 60 m2) ở PLN theo thành phố (tính đến tháng 2 năm 2020)
Wrocław – PLN 2197
Szczecin – PLN 1910
Poznan – PLN 1885
Bydgoszcz – PLN 1619
Lodz – PLN 1717
Katowice – PLN 1969
Kraków – PLN 2168
Warsaw – PLN 2910
Lublin – PLN 2100
Gdansk – PLN 2293
Thông tin thêm về thuê căn hộ của người nước ngoài có thể được tìm thấy ở đây
4. GIAO THÔNG TẠI BA LAN
Giao thông công cộng trong thành phố:
Ở mọi thành phố ở Ba Lan, bạn đều có thể sử dụng xe buýt.
Ngoài ra còn có xe điện ở các thành phố lớn hơn (ví dụ: Warsaw, Krakow, Wrocław, Gdansk, Poznan).
Ở Warsaw, bạn cũng có thể sử dụng hai tuyến tàu điện ngầm
Lịch trình tuyến hiện tại, bản đồ kết nối và thời gian biểu cho phương tiện giao thông công cộng ở Warsaw có thể được kiểm tra trên trang web của Cơ quan Giao thông Công cộng ở Warsaw (trang web cũng có sẵn bằng tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Nga)
* Các bạn tham khảo thông tin tại địa điểm mình đang sống để có thông tin cụ thể hơn. Cần thêm thông tin hãy gửi tin nhắn cho mình ^^!
Giá vé ở Warszawa
Có một số loại vé ở Warsaw.
Đối với mỗi loại vé, có thể tận dụng chiết khấu (được gọi là giá vé giảm). Nói chung, giảm giá dành cho học sinh và sinh viên đến 26 tuổi trên cơ sở chứng minh thư hợp lệ.
Vé 20 phút – PLN 3,40 (thường), PLN 1,70 (đã giảm)
Vé 75 phút – PLN 4,40 (thường), PLN 2,20 (đã giảm)
Vé 90 phút – PLN 7 (thông thường), PLN 3,5 (đã giảm)
Vé một chiều – PLN 3,60 (thông thường), PLN 1,80 (đã giảm)
Vé hàng ngày (1 vùng) – PLN 15 (thông thường), PLN 7,5 (đã giảm)
Vé hàng ngày (khu 1 + 2) – PLN 26 (thường), PLN 13 (đã giảm)
Vé 3 ngày (1 vùng) – PLN 36 (thường), PLN 18 (đã giảm)
Vé 3 ngày (khu vực 1 + 2) – PLN 57 (thông thường), PLN 28,50 (đã giảm)
Vé cuối tuần (khu 1 + 2) – 24 PLN (thường), 12 PLN (đã giảm)
Vé 30 ngày (1 vùng) – PLN 110 (thông thường), PLN 55 (đã giảm)
Vé 90 ngày (1 vùng) – PLN 280 (thông thường), PLN 140 (đã giảm)
Vé người cao tuổi hàng năm (dành cho người trên 65 tuổi) – PLN 50
Tại Warsaw, có thể sử dụng vé bìa cứng (cho vé tối đa 3 ngày) hoặc Thẻ thành phố Warsaw. Có thể lấy thẻ tại các điểm bán vé ZTM được đánh dấu. Thẻ Thành phố đầu tiên được phát hành miễn phí.
LƯU Ý: Vé bìa cứng phải được xác nhận ngay sau khi lên xe buýt hoặc xe điện!
Trong trường hợp Thẻ Thành phố, để vé mới được mã hóa trên thẻ có hiệu lực, thẻ phải được đưa đến gần người xác thực.
Vé tương tự có giá trị cho xe điện, xe buýt và tàu điện ngầm.
Vé cũng bao gồm hành lý (ví dụ: vali, ba lô), xe đạp và động vật.
Thật đáng để biết:
- Kiểm soát vé: Kiểm soát viên không mặc đồng phục, nhưng nhân viên kiểm tra phải có ảnh chứng minh thư, số CMND và ngày hết hạn. Mặc dù tên và họ của người điều khiển nằm ở mặt sau của huy hiệu, người điều khiển không bắt buộc phải cung cấp dữ liệu cho hành khách. Trước khi kiểm soát vé, bộ điều khiển chặn trình xác thực.
- Hình phạt cho việc đi du lịch mà không có vé hợp lệ ở Warsaw là PLN 266 (+ giá vé đi lại). Phí bổ sung cho việc đi lại mà không có tài liệu hợp lệ xác nhận quyền được miễn phí hoặc giảm phí đi lại là 196 PLN. Sau đó, bộ điều khiển phải đưa ra văn bản xác nhận việc chấp nhận khoản phí này. Nếu hành khách không muốn hoặc không thể thanh toán vé ngay tại chỗ, họ sẽ nhận được biên lai có thông tin về số tiền đến hạn và ngày thanh toán (trong trường hợp này, phí có thể được thanh toán tại Trung tâm Dịch vụ Hành khách ZTM, tại bưu điện hoặc chuyển khoản). Tuy nhiên, trong trường hợp này, bộ điều khiển sẽ yêu cầu tài liệu xác nhận danh tính của hành khách (ví dụ: hộ chiếu). Nếu phí không được thanh toán trong thời hạn quy định, người vận chuyển có thể đưa vụ việc ra tòa.
- Ở Ba Lan, bạn không được hút thuốc tại bến xe buýt!
Taxi
Ngoài phương tiện công cộng ở Ba Lan, bạn có thể sử dụng taxi. Tại Warsaw, giá taxi ban đầu tối đa là khoảng 8 PLN. Giá cho 1 km một ngày là từ 1,5 PLN đến 3 PLN. Giá vào ban đêm có thể cao hơn.
Có đồng hồ tính thuế trong mỗi xe taxi. Đồng hồ tính thuế được sử dụng để tính toán (theo biểu giá đã thiết lập phải được ghi trên cửa sau của xe taxi) quãng đường xe taxi đã đi và / hoặc thời gian thuê. Người lái xe taxi có nghĩa vụ xuất hóa đơn theo yêu cầu của chúng tôi.
Tàu liên tỉnh
Về giao thông nội địa, tàu InterCity (IC) và Express (EX) là nhanh nhất và đắt nhất. Tàu nhanh và TLK rẻ hơn. Các chuyến tàu chở khách là rẻ nhất và chậm nhất.
Giá kết nối khác nhau và phụ thuộc vào loại tàu và độ dài của tuyến đường. Giá cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các chương trình giảm giá và khuyến mãi hiện đang có hiệu lực (ví dụ: vé cuối tuần; thông tin thêm về các chương trình khuyến mãi trên các chuyến tàu Liên tỉnh và Tốc hành có sẵn tại đây ). Theo quy định, học sinh, sinh viên dưới 26 tuổi, trên cơ sở CMND hợp lệ được giảm 50% chi phí đi lại.
Bạn có thể xem lịch trình và giá tàu hiện tại ở Ba Lan tại đây
Vé có thể được mua trực tiếp tại nhà ga tại phòng vé hoặc trực tuyến cho các chuyến tàu Express, InterCity và TLK trên trang web có sẵn tại đây
Thông tin thêm có sẵn trên các trang web của Đường sắt Nhà nước Ba Lan (PKP)
Xe buýt
Przedsiębiorstwo Komunikacji Samochodowej (PKS) có các chi nhánh trên khắp Ba Lan – ở mỗi thành phố đều có một nhà điều hành xe buýt.
Lịch trình xe buýt và giá vé có thể được kiểm tra tại các bến xe buýt trên bảng thông tin, tại các điểm thông tin và trên trang web của PKS (PKS có chi nhánh ở mọi thành phố lớn, vì vậy khi tìm kiếm các kết nối, ví dụ: từ Białystok, hãy nhập “PKS Białystok” vào phần tìm kiếm ở internet.
Vé có thể được mua tại các phòng vé nhà ga hoặc trực tiếp từ người lái xe trước khi khởi hành.
Ngoài xe buýt PKS, bạn cũng có thể tận dụng ưu đãi của các hãng xe buýt tư nhân. Các nhà cung cấp dịch vụ tư nhân tự do đặt giá của họ, vì vậy chúng có thể thay đổi.
Các hãng vận chuyển tư nhân cung cấp cả hành trình ngoại thành, liên tỉnh và quốc tế.
Trong trường hợp hành trình ở ngoại ô, nên lấy thông tin về các hãng vận tải trong thành phố, ví dụ như tại bến xe buýt. Đối với các loại hành trình, vé thường có thể được mua trực tiếp từ tài xế.
Ví dụ, các chuyến đi liên thành phố và quốc tế được cung cấp bởi Flixbus, Agat, Eurolines, Intercars, Sindbad. Vé xe buýt thường có thể được mua tại các điểm dành riêng tại bến xe buýt hoặc trên trang web của các hãng vận chuyển.
Máy bay
Sân bay lớn nhất ở Ba Lan là sân bay Okęcie ở Warsaw, sân bay này duy trì các kết nối trực tiếp với khoảng 50 thành phố ở hơn 30 quốc gia ở Châu Âu và trên thế giới. Ngoài ra còn có các kết nối quốc tế tại các sân bay ở Gdansk, Katowice, Lodz, Poznan, Szczecin, Wrocław và Krakow.
Các sân bay quốc tế tại Ba Lan:
- Gdansk (Rębiechowo) – Sân bay Lech Wałęsa
- Katowice (Pyrzowice) – Sân bay quốc tế Katowice
- Krakow (Balice) – Sân bay Quốc tế John Paul II
- Lodz – Sân bay Władysław Reymont
- Poznan (Ławica) – Sân bay Poznan
- Szczecin (Goleniów) – NSZZ Sân bay Solidarność Szczecin Goleniów
- Warsaw (Okęcie) – Sân bay Fryderyk Chopin
- Wrocław (Strachowice) – Sân bay Wrocław
Hãng hàng không chi phí thấp
Việc sử dụng các hãng hàng không giá rẻ thường mang lại nhiều lợi nhuận. Dưới đây là danh sách các hãng hàng không giá rẻ cung cấp các chuyến bay đến/từ Ba Lan. Trên trang web của họ, bạn có thể kiểm tra các chương trình khuyến mãi và giảm giá vé hiện tại.
Do ưu đãi thay đổi linh hoạt của các hãng giá rẻ, bạn nên tìm kiếm các kết nối thông qua các công cụ tìm kiếm như:
5. GIÁ CHỈ ĐỊNH CÁC DỊCH VỤ TẠI BA LAN
- Giá cho các dịch vụ tương tự khác nhau giữa các thành phố.
- Thông thường, các dịch vụ đắt nhất ở Warsaw.
- Giá dịch vụ Poczta Polska tính theo PLN (tính đến tháng 3 năm 2012)
- Thư trong nước, thư kinh tế lên tới 50g – khoảng 2 PLN
- Bưu kiện kinh tế trong nước lên tới 1 kg – khoảng 10 PLN
- Đơn đặt hàng qua bưu điện trong nước với giá 200 PLN – khoảng 7 PLN
- Giá khám bác sĩ riêng tại PLN (tính đến tháng 3 năm 2012)
- Tư vấn nội khoa từ 80 PLN đến 200 PLN
- Tư vấn nha sĩ từ PLN 80 đến PLN 200
6. CHI PHÍ GIẢI TRÍ Ở BA LAN
Vé xem phim – từ PLN 12 đến PLN 35
Ăn trưa tại nhà hàng – từ PLN 20 đến PLN 150
Vé tập gym hàng tháng – từ 80 PLN đến 250 PLN
Trên đây là một số tổng hợp về các chi phí thường dùng hằng ngày tại Ba Lan.
Thông tin được tổng hợp và chỉnh sửa bởi AI.